Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp carotte.

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ការ៉ុត
kār″ut
Chuyển tự WT kaarot
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kaː.ˈrot/

Danh từ

sửa

ការ៉ុត (karŏt)

  1. Cà rốt.