Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ការ៉ុត
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
carotte
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ការ៉ុត
kār″ut
Chuyển tự WT
kaarot
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kaː.ˈrot/
Danh từ
sửa
ការ៉ុត
(
karŏt
)
Cà rốt
.