Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả កសិកម្ម
ksikm̥m
Âm vị កៈ-សិ-កាំ
k`-si-kāṃ
Chuyển tự WT kaʼsekam
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kaʔ.se.kam/

Danh từ

sửa

កសិកម្ម (kâsĕkmmô)

  1. Nông nghiệp.