Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
កញ្ជ្រោង
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
កញ្ជ្រោង
kñ̥j̥roṅ
Âm vị
កញ-ជ្រោង
kñ-j̥roṅ
Chuyển tự WT
kɑñcroong
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kɑɲ.ˈcroːŋ/
Danh từ
sửa
កញ្ជ្រោង
(
kânhchroŭng
)
Con
cáo
.