Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ᎠᎳᏑᎶ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Cherokee
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Cherokee
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Iroquois nguyên thuỷ
*-aɹaːhsu-
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/àlȁːsǔːlőː/
Danh từ
sửa
ᎠᎳᏑᎶ
(
alasulo
)
Giày
.
Tham khảo
sửa
Charles Julian (
2010
)
A history of the Iroquoian Languages
[1]
, University of Manitoba, tr.
547