ᄀᆞ슬
Tiếng Jeju
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên cổ 秋察 (*KOsol(h), *KOcol(h)). Phản ánh này giữ nguyên phụ âm /s/ tìm thấy trong tiếng Triều Tiên cổ và phương ngữ Nam Triều Tiên hiện đại, so sánh với từ sinh đôi ᄀᆞ을 (gaweul) (được vay mượn trực tiếp từ tiếng Triều Tiên cận đại.[1] Cùng gốc với tiếng Triều Tiên 가을 (ga'eul).
Có lẽ liên quan đến ᄀᆞᆺ다 (gawtda, “cắt”) và ᄀᆞ새 (gawsae, “kéo”).
Cách phát âm
sửa- (Âm vị) IPA(ghi chú): ⫽kɒsɨl⫽
- (Thành phố Jeju) IPA(ghi chú): [kɒsʰɨɭ]
- Ngữ âm Hangul: [ᄀᆞ슬]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gawseul |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gawseul |
Phiên âm Yale? | kosul |
Danh từ
sửaᄀᆞ슬 (gawseul)
- Mùa thu.
- Đồng nghĩa: ᄀᆞ을 (gaweul)
- 2016 tháng 9 30, “아아 으악새 슬피우니 [aa euaksae seulpiuni]”, trong 양전형의 제주어로 읽는 세상사 18 [yangjeonhyeong'ui jejueoro ingneun sesangsa 18][2], 제주어보전회 [jejueobojeonhoe], 윤동주의 詩 『나 인생에 ᄀᆞ을이 오민』 중 중략한 일부:
- 나 인생에 ᄀᆞ슬이 들민 나는 나신디, 사름덜을 ᄉᆞ랑헤시냐 들을 거우다.
나는 게베운 ᄆᆞ음으로 ᄀᆞᆯ을 수 싯게, 나는 지금 사름덜을 하영 ᄉᆞ랑ᄒᆞ쿠다.- Na insaeng-e gawseur-i deulmin na-neun na-sindi, sareum-deor-eul sawranghesinya deureul geouda.
na-neun gebe'un maweum-euro gawreul su sitge, na-neun jigeum sareum-deor-eul hayeong sawranghawkuda. - Khi mùa thu đến, tôi tự hỏi liệu mình đã từng yêu ai chưa.
Để tôi có thể trả lời một cách nhẹ nhàng lúc đó, tôi sẽ yêu thương nhiều người hơn bây giờ.
- Na insaeng-e gawseur-i deulmin na-neun na-sindi, sareum-deor-eul sawranghesinya deureul geouda.
- 2018 tháng 11 2, 양창용 [yangchang'yong], “미깡 익어져가민 제주 ᄀᆞ슬도 지퍼지는 거라 양!! [mikkang igeojeogamin jeju gawseuldo jipeojineun geora yang!!]”, trong 제주어의 세상여행 54. 귤 [jejueoui sesang'yeohaeng 54. gyul][3], 제민일보 [jeminilbo]:
- 요세, 제주섬에 미깡이 곱들락ᄒᆞ게 잘 익어 가ᇝ이메 베껫드레 나상 ᄀᆞ슬 ᄆᆞ까지기 전의 하영 베려봅서 양?
- Yose, jejuseom-e mikkang-i gopdeullakhawge jal igeo gamsime bekket-deure nasang gawseul mawkkajigi jeon-ui hayeong beryeobopseo yang?
- Bây giờ, khi quýt trên đảo Jeju đang chín đẹp, sao bạn không thử ra ngoài ngắm trước khi mùa thu kết thúc nhỉ?
- 2021, 강영봉 [gang'yeongbong], 김순자 [gimsunja], “100: ᄀᆞ실 [100: gawsil]”, trong 제주어 기초어휘 활용 사전 [jejueo gicho'eohwi hwaryong sajeon, A Dictionary of Basic Jeju Vocabulary], 한그루 [han'geuru], tr. 366-367:
Cách viết khác
sửa- ᄀᆞ실 (gawsil)
Từ dẫn xuất
sửa- ᄀᆞ슬 ᄂᆞᆷ삐 거죽 두터우민 저슬에 춥나 (gawseul nawmppi geojuk duteoumin jeoseure chumna, “Heavy fall radish skins lead to a cold winter”)
- ᄀᆞ슬ᄑᆞ름 (gawseulpawreum, “fall breeze”)
- ᄀᆞ슬ᄒᆞ다 (gawseulhawda, “harvesting crops such as wheat and barley”)
- ᄀᆞ슬갈치 (gawseulgalchi, “autumn largehead hairtail”)
- ᄀᆞ슬그르 (gawseulgeureu, “crop stock”)
- ᄀᆞ슬날 (gawseullal, “autumn day”)
- ᄀᆞ슬내낭 (gawseullaenang, “all through mid-autumn”)
- ᄀᆞ슬농ᄉᆞ (gawseullongsaw, “autumn farming”)
- ᄀᆞ슬눌 (gawseullul, “a container used for collecting cut grain”)
- ᄀᆞ슬밤 (gawseulbam, “autumn night”)
- ᄀᆞ슬벳 (gawseulbet, “autumn sunshine”)
- ᄀᆞ슬비 (gawseulbi, “autumn rain”)
- ᄀᆞ슬용시 (gawseuryongsi, “autumn farming”)
- ᄀᆞ슬자리 (gawseuljari, “Pearl-spot chromis caught in fall”)
- ᄀᆞ슬창마 (gawseulchangma, “autumn rainy season”)
- ᄀᆞ슬청 (gawseulcheong, “autumn honey”)
- ᄀᆞ슬치기 (gawseulchigi, “a group that goes to the plowing field early in spring”)
- ᄀᆞ슬컷 (gawseulkeot, “crops harvested in autumn”)
- ᄀᆞ슬틀이다 (gawseulteurida, “to collect autumn grains”)
- ᄀᆞ슬팟 (gawseulpat, “a field that has not been plowed from autumn harvest till spring”)
- 가시리 좋으민 ᄀᆞ슬 것 좋나. (gasiri joeumin gawseul geot jonna., “Healthy seaweed means good crops”)
- 넘은ᄀᆞ슬 (neomeun'gawseul, “last autumn”)
- 늦ᄀᆞ슬 (neutgawseul, “late autumn”)
- 보리ᄀᆞ슬 (borigawseul, “ripe barley harvesting day/season”)
- 저를 엇인 보리 ᄀᆞ슬 땐 가시아방 오민 조롬으로도 절ᄒᆞᆯ 틈앙 엇나. (jeoreul eosin bori gawseul ttaen gasiabang omin joromeurodo jeolhawl teumang eonna., “During a busy harvest season, you don't even have time to greet your father-in-law”)
- 지난ᄀᆞ슬 (jinan'gawseul, “last autumn”)
- 초ᄀᆞ슬 (chogawseul, “early autumn”)
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- 강영봉 [gang'yeongbong], 김순자 (2021) “100: ᄀᆞ실 [100: gawsil]”, trong 제주어 기초어휘 활용 사전 [jejueo gicho'eohwi hwaryong sajeon, A Dictionary of Basic Jeju Vocabulary], 한그루 [han'geuru], tr. 366-367
- ko:속담사전 "슬" 검색, ko:제주방언 속담사전 - 문화/역사[4], ko:제주특별자치도, 2019
- 제주 문화 예술 재단 [jeju munhwa yesul jaedan] (2009) “ᄀᆞ슬”, trong 개정 증보 제주어 사전 [gaejeong jeungbo jejueo sajeon], 제주 특별 자치도 [jeju teukbyeol jachido], →ISBN, tr. 124