Tiếng Gruzia

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /xeli/, [χeli]
  • Tách âm: ხე‧ლი

Danh từ

sửa

ხელი

  1. Tay, bàn tay (người).

Từ dẫn xuất

sửa