Tiếng Gruzia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Gruzia cổ ძმარი.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /d͡zmari/, [d͡zmaɾi]
  • Tách âm: ძმა‧რი

Danh từ

sửa

ძმარი (ʒmari)

  1. Giấm.