Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ცხვარი
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gruzia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Gruzia
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Gruzia cổ
ცხოვარი
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/t͡sxvari/
,
[t͡sʰχʷaɾi]
Tách âm:
ცხვა‧რი
Danh từ
sửa
ცხვარი
Con
cừu
.
Từ dẫn xuất
sửa
მეცხვარე
(
mecxvare
)
ცხვარი და მგელი ერთად ძოვს
(
cxvari da mgeli ertad ʒovs
)
ცრევის ცხვარი
(
crevis cxvari
)