ცისარტყელა

Tiếng Gruzia sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [t͡sʰisaɾtʼχʼeɫa]
  • Tách âm: ცი‧სარ‧ტყე‧ლა

Danh từ sửa

ცისარტყელა

  1. Cầu vồng.