Tiếng Gruzia sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Gruzia cổ ყუავილი (q̇uavili).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [χʼʷavili]
  • Tách âm: ყვა‧ვი‧ლი

Danh từ sửa

ყვავილი (q̇vavili) (số nhiều ყვავილები)

  1. Hoa, bông.

Từ dẫn xuất sửa