Tiếng Gruzia

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɣrubeli/, [ʁɾubeli]
  • Tách âm: ღრუ‧ბე‧ლი

Danh từ

sửa

ღრუბელი

  1. (áng / đám) mây.

Từ dẫn xuất

sửa