Tiếng Gruzia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Gruzia cổ ქარი.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kʰari/, [kʰaɾi]
  • Tách âm: ქა‧რი

Danh từ

sửa

ქარი (kari)

  1. Gió.