Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ფუტკარი
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gruzia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Gruzia
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Gruzia cổ
ფუტკარი
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pʰutʼkʼari/
,
[pʰutʼkʼaɾi]
Tách âm:
ფუტ‧კა‧რი
Danh từ
sửa
ფუტკარი
ong
.
Từ dẫn xuất
sửa
მეფუტკრე
(
mepuṭḳre
)
მუშა ფუტკარი
(
muša puṭḳari
)
ფუტკარა
(
puṭḳara
)