Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ფერი
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gruzia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Gruzia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pʰeri/
,
[pʰeɾi]
Danh từ
sửa
ფერი
(
peri
) (
số nhiều
ფერები
)
màu
,
màu sắc
.
Từ dẫn xuất
sửa
შეფერილობა
(
šeperiloba
)
ფერადოვანი
(
peradovani
)
უფერო
(
upero
)
ფეროვანი
(
perovani
)
უფერული
(
uperuli
)
ფერადი
(
peradi
)
ელფერი
(
elperi
)