Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ტყე
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gruzia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Gruzia
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Gruzia cổ
ტყჱ
(
ṭq̇ē
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tʼqʼe/
,
[tʼχʼe]
Danh từ
sửa
ტყე
(
ṭq̇e
)
rừng
.
Từ dẫn xuất
sửa
მეტყევე
(
meṭq̇eve
)