Tiếng Gruzia sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Gruzia cổ სისხლი (sisxli).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [sisχli]
  • Tách âm: სის‧ხლი

Danh từ sửa

სისხლი (sisxli) (không đếm được)

  1. Máu.