Tiếng Gruzia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Gruzia cổ რკინაჲ.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /rkʼina/, [ɾkʼina]
  • Tách âm: რკი‧ნა

Danh từ

sửa

რკინა

  1. Sắt.