Tiếng Gruzia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Gruzia cổ ოქროჲ.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /okʰro/, [okʰɾo]
  • Tách âm: ოქ‧რო

Danh từ

sửa

ოქრო

  1. Vàng.