Tiếng Gruzia

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /naɣveli/, [naʁʷeli]
  • Tách âm: ნაღ‧ვე‧ლი

Danh từ

sửa

ნაღველი

  1. Mật (nước màu xanh vàng).

Từ dẫn xuất

sửa