Tiếng Gruzia sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Gruzia cổ თიჴაჲ (tiqay).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

თიხა (tixa) (không đếm được)

  1. Đất sét.

Đồng nghĩa sửa