Tiếng Gruzia

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Gruzia cổ თიჴაჲ (tiqay).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /tʰixa/, [tʰiχa]
  • Tách âm: თი‧ხა

Danh từ

sửa

თიხა (tixa) (không đếm được)

  1. Đất sét.

Đồng nghĩa

sửa