Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
დროშა
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gruzia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Gruzia
sửa
დროშა
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Gruzia cổ
დროშაჲ
(
drošay
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/droʃa/
,
[d̥ɾoʃa]
Tách âm:
დრო‧შა
Danh từ
sửa
დროშა
(
droša
) (
số nhiều
დროშები
)
cờ
.
Đồng nghĩa
sửa
ალამი
(
alami
)
ბაირაღი
(
bairaɣi
)
Từ dẫn xuất
sửa
მედროშე
(
medroše
)