Tiếng Gruzia

sửa

Từ nguyên

sửa

tiếng Ả Rập بَرَاءَة (barāʔa, license).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ბარათი (barati) (số nhiều ბარათები)

  1. Thẻ
    საკრედიტო ბარათიsaḳrediṭo baratithẻ tín dụng
  2. Thư, thư tín.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Bats: ბარათ (barat)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa