သော်က္ဍိုပ်

Tiếng Môn

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ သော် (tóc) +‎ က္ဍိုပ် (đầu).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

သော်က္ဍိုပ် (sokkḍuip)

  1. Tóc.

Ghi chú sử dụng

sửa
  • Cách viết Mon Zawgyi Font  
  • Cách viết Mon Unicode Font  
  • Cách viết A1Mon Font