သဒ္ဒါ
Tiếng Miến Điện
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pali sadda, từ tiếng Phạn शब्द (śabda).
Cách phát âm
sửa- Đánh vần âm vị: +သ'ဒါ
- IPA(ghi chú): /ðədà/
- Chuyển tự: MLCTS: sadda • ALA-LC: saddā • BGN/PCGN: dhăda • Okell: thăda
Danh từ
sửaသဒ္ဒါ (sadda)
Từ dẫn xuất
sửa- သဒ္ဒါဆယ်ပါး (saddahcaipa:)
- သဒ္ဒါနက် (saddanak)
- သဒ္ဒါနည်း (saddanany:)
- သဒ္ဒါရုံ (saddarum)
- သဒ္ဒါလင်္ကာရ (saddalangkara.)
Đọc thêm
sửa- “သဒ္ဒါ”, Từ điển Anh-Miến Điện (Myanmar Language Commission 1993). Có thể tra cứu trực tuyến tại SEAlang.net