သစ်ကုလားအုတ်

Tiếng Miến Điện

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ သစ် (sac) +‎ ကုလားအုတ် (ku.la:ut).

Cách phát âm

sửa
  • Đánh vần âm vị: သစ်ကု'လား'အုတ်
  • IPA(ghi chú): /θɪʔkələʔoʊʔ/
  • Chuyển tự: MLCTS: sacku.la:ut • ALA-LC: sacʻkulāʺʼutʻ • BGN/PCGN: thitkălăok • Okell: thiʔkălăouʔ

Danh từ

sửa

သစ်ကုလားအုတ် (sacku.la:ut)

  1. Hươu cao cổ.

Tham khảo

sửa
  • သစ်ကုလားအုတ်”, Từ điển Anh-Miến Điện (Myanmar Language Commission 1993). Có thể tra cứu trực tuyến tại SEAlang.net