ရှလပတ်ရည်
Tiếng Miến Điện
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Hindi शर्बत (śarbat, “sherbet”) và အရည် (a.rany, “liquid”).
Cách phát âm
sửa- Đánh vần âm vị: ရှလ'ပတ်ယေ
- IPA(ghi chú): /ʃa̰ləpaʔjè/
- Chuyển tự: MLCTS: hra.la.patrany • ALA-LC: rhalapatʻraññʻ • BGN/PCGN: sha.lăpatye • Okell: hyálăpaʔyei
Danh từ
sửaရှလပတ်ရည် (hra.la.patrany)
Tham khảo
sửa- “ရှလပတ်ရည်”, Từ điển Anh-Miến Điện (Myanmar Language Commission 1993). Có thể tra cứu trực tuyến tại SEAlang.net