Tiếng Miến Điện

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh Vietnam.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bìjɛʔnàɴ/
  • Chuyển tự: MLCTS: biyaknam • ALA-LC: bīyakʻnamʻ • BGN/PCGN: biyetnan • Okell: biyeʔnañ

Danh từ riêng

sửa

ဗီယက်နမ် (biyaknam)

  1. Việt Nam.