Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ဗီယက်နမ်
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Miến Điện
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Miến Điện
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
Vietnam
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bìjɛʔnàɴ/
Chuyển tự:
MLCTS:
biyaknam •
ALA-LC:
bīyakʻnamʻ •
BGN/PCGN:
biyetnan •
Okell:
biyeʔnañ
Danh từ riêng
sửa
ဗီယက်နမ်
(
biyaknam
)
Việt Nam
.