ပိ
Tiếng Môn
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Môn cổ ပိ (piʔ)[1] < tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *piʔ. Cùng gốc với tiếng Nyah Kur ปีʔ, tiếng Khmer បី (bəy), tiếng Việt ba.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửaပိ (pi)
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- ▲ Jenny, Mathias (2001). A Short Introduction to the Mon Language.
- ▲ Sujaritlak Deepadung (1996), Mon at Nong Duu, Lamphun Province, Mon-Khmer Studies[1], tập 26, tr. 417 trong 411–418
- ▲ Haswell, J. M. (1874) Grammatical Notes and Vocabulary of the Peguan Language[2], Rangoon: American Mission Press, tr. 88
Tiếng Môn cổ
sửaSố từ
sửaပိ (piʔ)
- ba.
Hậu duệ
sửaTham khảo
sửa- Jenny, Mathias (2001). A Short Introduction to the Mon Language.