Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ကယ်လဆီယမ်
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Miến Điện
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Miến Điện
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
calcium
.
Cách phát âm
sửa
Đánh vần âm vị:
ကယ်
လ'
ဆီယမ်
IPA
(
ghi chú
)
:
/kɛ̀ləsʰìjàɴ/
Chuyển tự:
MLCTS:
kaila.hciyam •
ALA-LC:
kayʻlachīyamʻ •
BGN/PCGN:
kèlăhsiyan •
Okell:
kelăhsiyañ
Danh từ
sửa
ကယ်လဆီယမ်
(
kaila.hciyam
)
calcium
.
Đồng nghĩa
sửa
ထုံး
(
htum:
)