ལྔ
Tiếng Sherpa
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửaལྔ (lnga)
- năm.
Tham khảo
sửa- Sherpa Dictionary bởi Nicolas Tournadre & al., Kathmandu 2009
Tiếng Tây Tạng
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *l/b-ŋa.
Cách phát âm
sửa- Tiếng Tây Tạng cổ: /*lŋa/
- Lhasa: /ŋa˥˥/
- Batang: /ŋa˥˧/
- Dêgê: /ŋa˥˧/
- Zêkog: /rŋa/
- Bla-Brang: /hŋa/
- Arik: /rŋæ/
- Maqu: /rŋa/
- Mdung-Nag: /ʱŋɐ/
- Lahaul–Spiti: /ŋa/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: ngaf
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /ŋa˥˥/
- Khams
- Amdo
- Lahuli–Spiti
Số từ
sửaལྔ (lnga)
- Năm (5).