Tiếng Lào

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [seːt̚˧˩.tʰa(ʔ˧˥).kit̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [seːt̚˥˥˨.tʰa(ʔ˩˨).kit̚˩˨]
  • Tách âm: ເສດ-ຖະ-ກິດ
  • Vần: -it̚

Danh từ

sửa

ເສດຖະກິດ (sēt tha kit)

  1. Kinh tế.