Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ຄອມພິວເຕີ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lào
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Lào
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
computer
.
Cách phát âm
sửa
(
Viêng Chăn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰɔːm˧˥.pʰiw˧˥.tɤː˥˨]
(
Luang Prabang
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰɔːm˩˨.pʰiw˩˨.tɤː˧˦]
Tách âm:
ຄອມ-ພິວ-ເຕີ້
Vần:
-ɤː
Danh từ
sửa
ຄອມພິວເຕີ
(
khǭm phiu tœ̄
)
Máy tính
.
Đồng nghĩa:
ເຄື່ອງຄຳນວນ
(
khư̄ang kham nūan
)
,
ສະໝອງກົນ
(
sa mǭng kon
)