Tiếng Lào

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp café.

Cách phát âm

sửa
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kaː˩(˧).feː˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kaː˩˨.feː˩˨]
  • Tách âm: ກາ-ເຟ
  • Vần: -eː

Danh từ

sửa

ກາເຟ (kā fē)

  1. Cà phê.