Tiếng Lào

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˧˥).duːk̚˧˩]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˩˨).duːk̚˥˥˨]
  • Tách âm: ກະ-ດູກ
  • Vần: -uːk̚

Danh từ

sửa

ກະດູກ (ka dūk)

  1. Xương.