Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh violin, từ tiếng Ý violino

Cách phát âm

sửa
Chính tảไวโอลิน
ai w o ɒ l i n
Âm vị
ไว-โอ-ลิน
ai w – o ɒ – l i n
Chuyển tựPaiboonwai-oo-lin
Viện Hoàng giawai-o-lin
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/waj˧.ʔoː˧.lin˧/(V)

Danh từ

sửa

ไวโอลิน

  1. Vĩ cầm.