Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ไม้กวาด
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ไม้กวาด
ai
m ˆ k w ā ɗ
Âm vị
ไม้-กฺวาด
ai
m ˆ – k ̥ w ā ɗ
ม้าย-กฺวาด
m ˆ ā y – k ̥ w ā ɗ
Chuyển tự
Paiboon
mái-gwàat
máai-gwàat
Viện Hoàng gia
mai-kwat
mai-kwat
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/maj˦˥.kwaːt̚˨˩/
(
V
)
/maːj˦˥.kwaːt̚˨˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
ไม้กวาด
(
loại từ
อัน
)
Chổi
.