Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

ไฟ + ป่า


Danh từ

sửa

ไฟป่า

  1. Cháy rừng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)