Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh sodium

Cách phát âm

sửa
Chính tảโซเดียม
o z e ɗ ī y m
Âm vị
โซ-เดี้ยม
o z – e ɗ ī ˆ y m
Chuyển tựPaiboonsoo-dîiam
Viện Hoàng giaso-diam
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/soː˧.dia̯m˥˩/(V)

Danh từ

sửa

โซเดียม

  1. Natri.