Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảโคลน
o g l n
Âm vị
โคฺลน
o g ̥ l n
Chuyển tựPaiboonkloon
Viện Hoàng giakhlon
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰloːn˧/(V)

Danh từ

sửa

โคลน

  1. Bùn.