แห้ว
Tiếng Phu Thái sửa
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với tiếng Thái เขี้ยว (kîao), tiếng Lào ແຂ້ວ (khǣu), tiếng Tráng heuj, tiếng Shan ၶဵဝ်ႈ (khāeo).
Danh từ sửa
แห้ว
Cùng gốc với tiếng Thái เขี้ยว (kîao), tiếng Lào ແຂ້ວ (khǣu), tiếng Tráng heuj, tiếng Shan ၶဵဝ်ႈ (khāeo).
แห้ว