เห็ด
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | เห็ด e h ˘ ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | hèt |
Viện Hoàng gia | het | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /het̚˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | เห็จ |
Danh từ
sửaเห็ด (loại từ ดอก)
- Nấm.
Chính tả/Âm vị | เห็ด e h ˘ ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | hèt |
Viện Hoàng gia | het | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /het̚˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | เห็จ |
เห็ด (loại từ ดอก)