เลือด
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | เลือด e l ụ̄ ɒ ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | lʉ̂ʉat |
Viện Hoàng gia | lueat | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /lɯa̯t̚˥˩/(V) |
Danh từ
sửaเลือด
- Máu.
Chính tả/Âm vị | เลือด e l ụ̄ ɒ ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | lʉ̂ʉat |
Viện Hoàng gia | lueat | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /lɯa̯t̚˥˩/(V) |
เลือด