Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh Hanoi, từ tiếng Việt Hà Nội.

Cách phát âm

sửa
Chính tảฮานอย
ɦ ā n ɒ y
Âm vị
ฮา-นอย
ɦ ā – n ɒ y
Chuyển tựPaiboonhaa-nɔɔi
Viện Hoàng giaha-noi
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/haː˧.nɔːj˧/(V)

Danh từ riêng

sửa

ฮานอย

  1. Hà Nội.