Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảอูฐ
ɒ ū ʈʰ
Âm vị
อูด
ɒ ū ɗ
Chuyển tựPaiboonùut
Viện Hoàng giaut
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ʔuːt̚˨˩/(V)
Từ đồng âmอูด

Danh từ

sửa

อูฐ (loại từ ตัว)

  1. Lạc đà.