Tiếng Thái sửa

Danh từ sửa

  1. tuần.
    อาทิตย์ที่แล้ว — tuần rồi
    อาทิตย์นี้ — tuần nay
    อาทิตย์หน้า — tuần tới
  2. mặt trời.
    ดวงอาทิตย์ — mặt trời
  3. tên một thần đạo bà li môn
    พระอาทิตย์ — Tô Lợi Gia (苏利耶)


Từ ghép sửa

  1. ดวงอาทิตย์
  2. พระอาทิตย์

Đồng nghĩa sửa

  1. สัปดาห์ (tuần)
  2. ตะวัน (mặt trời)
  3. สุริยา (mặt trời)