Tiếng Thái sửa

Động từ sửa

  1. คุณอยู่ที่ไหน — Bạn ở đâu?
  2. còn
    รถยังอยู่ — Xe còn ở đây.
  3. còn sống
    พ่อฉันไม่อยู่แล้ว — Ba tôi không còn sống (ba chết rồi).

Trái nghĩa sửa

  1. ตาย

Đồng nghĩa sửa

  1. อาศัย (tôn tại)

มีชีวิด (còn sống)

Từ ghép sửa

  1. พ่ออยู่หัว (Vua Thái Quốc còn nắm quyền, vua thời nay)
  2. เจ้าอยู่หัว (từ ghép ở đang sau tên vua và nhân viên gia đình hoàng gia, còn sống hay qua đời)