Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảองุ่น
ɒ ŋ u ˋ n
Âm vị
อะ-หฺงุ่น
ɒ a – h ̥ ŋ u ˋ n
Chuyển tựPaiboonà-ngùn
Viện Hoàng giaa-ngun
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ʔa˨˩.ŋun˨˩/(V)

Danh từ

sửa

องุ่น

  1. Nho.