Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
หน้าผาก
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
หน้าผาก
h n ˆ ā pʰ ā k
Âm vị
น่า-ผาก
n ˋ ā – pʰ ā k
Chuyển tự
Paiboon
nâa-pàak
Viện Hoàng gia
na-phak
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/naː˥˩.pʰaːk̚˨˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
หน้า
ผาก
Trán
.