Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảสับปะรด
s ạ ɓ p a r ɗ
Âm vị
สับ-ปะ-รด
s ạ ɓ – p a – r ɗ
Chuyển tựPaiboonsàp-bpà-rót
Viện Hoàng giasap-pa-rot
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/sap̚˨˩.pa˨˩.rot̚˦˥/(V)

Danh từ

sửa

สับปะรด

  1. Dứa.