Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ศาสนา
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Xem thêm
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ศาสนา
ɕ ā s n ā
Âm vị
สาด-สะ-หฺนา
s ā ɗ – s a – h ̥ n ā
Chuyển tự
Paiboon
sàat-sà-nǎa
Viện Hoàng gia
sat-sa-na
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/saːt̚˨˩.sa˨˩.naː˩˩˦/
(
V
)
Danh từ
sửa
ศาสนา
(
loại từ
ศาสนา
)
Tôn giáo
.
Xem thêm
sửa
คริสต์
ความเชื่อ
นิกาย
พราหมณ์
พุทธ
อิสลาม