Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảศาสนา
ɕ ā s n ā
Âm vị
สาด-สะ-หฺนา
s ā ɗ – s a – h ̥ n ā
Chuyển tựPaiboonsàat-sà-nǎa
Viện Hoàng giasat-sa-na
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/saːt̚˨˩.sa˨˩.naː˩˩˦/(V)

Danh từ

sửa

ศาสนา (loại từ ศาสนา)

  1. Tôn giáo.

Xem thêm

sửa